|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
102,491
|
-809,987
|
-218,471
|
-447
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,470
|
-1,295,558
|
-57,030
|
84,925
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
35,038
|
Các khoản dự phòng
|
13,205
|
-53,865
|
123,282
|
4,254
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
502
|
-12,935
|
-13,251
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,596
|
-8,567
|
-17,896
|
4,500
|
Chi phí lãi vay
|
129,953
|
273,052
|
214,962
|
151,979
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
188,068
|
-1,056,992
|
284,879
|
280,696
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-673,022
|
139,807
|
-241,075
|
-349,573
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
159,517
|
610,170
|
-64,434
|
-119,871
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
475,789
|
-319,988
|
-20,472
|
-214,689
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
10,854
|
-4,034
|
-35,949
|
17,422
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-58,662
|
-177,638
|
-119,664
|
-59,345
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-106
|
-739
|
-21,031
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,463
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-200,988
|
53,719
|
-183,437
|
-60,025
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,338
|
-79,141
|
-89,566
|
-57,148
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,375
|
1,179
|
12,339
|
411
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-197,649
|
-1,585
|
-403,556
|
-19,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,601
|
115,578
|
298,813
|
10,461
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-22,850
|
-675
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,967
|
12,387
|
12,003
|
1,778
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,056
|
5,300
|
9,381
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
50,948
|
859,825
|
323,993
|
527,231
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
699,857
|
5,208
|
406,705
|
234,264
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
460,000
|
1,663,368
|
2,068,228
|
1,275,992
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,108,909
|
-808,752
|
-2,150,940
|
-983,025
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-47,548
|
103,556
|
-77,916
|
20,382
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
111,536
|
7,980
|
85,895
|
65,513
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-18
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
63,970
|
111,536
|
7,980
|
85,895
|