|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-47,466
|
-27,497
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,650
|
14,296
|
Khấu hao tài sản cố định
|
14,799
|
13,722
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-607
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-232
|
-1,369
|
Chi phí lãi vay
|
39,979
|
42,478
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71,201
|
68,519
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,789
|
-54,481
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-81,245
|
21,586
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,949
|
-2,741
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,642
|
-5,447
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-40,874
|
-48,333
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,179
|
-1,566
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-14,688
|
-16,490
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,589
|
-18,609
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,236
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,567
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
750
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
232
|
1,369
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
49,992
|
56,539
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
77,915
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,178,565
|
1,190,762
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,120,296
|
-1,212,138
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,277
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-12,162
|
12,552
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
27,563
|
15,010
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
80
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
15,480
|
27,563
|