|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
372,683
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
94,140
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
969
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
214
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-9,720
|
Chi phí lãi vay
|
400
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
168,408
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,614
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,014
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23,423
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,936
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-400
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,203
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-88,065
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,819
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-52,296
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,050
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
7,291
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,088
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,797
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
291,910
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
193,073
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
112
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
485,094
|