|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
11,373
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
101
|
Khấu hao tài sản cố định
|
33
|
Các khoản dự phòng
|
114
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-105
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-492
|
Chi phí lãi vay
|
1,880
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,530
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,932
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,626
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-274
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
893
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-327
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
77
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
77
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,917
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
500
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,417
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,533
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,298
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
105
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
19,937
|