|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
84,332
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-24,543
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,258
|
Các khoản dự phòng
|
-349
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
17
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,848
|
Chi phí lãi vay
|
34,613
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,149
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
140,595
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
51,033
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-117,596
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,312
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,653
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-491
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
14,601
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-100
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,656
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
25,752
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,050
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,555
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-119,162
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51,589
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-170,751
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-20,229
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
24,371
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-17
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,319
|
4,126
|