|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
745,133
|
1,230,728
|
790,721
|
590,171
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
670,908
|
601,955
|
546,239
|
485,691
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
397,371
|
Các khoản dự phòng
|
50,948
|
249,893
|
52,660
|
-11,153
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11,815
|
-15,122
|
107,454
|
33,432
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-186,299
|
-182,394
|
-174,968
|
-259,404
|
Chi phí lãi vay
|
151,581
|
122,948
|
96,714
|
94,650
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,253,145
|
1,242,897
|
1,075,412
|
740,587
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-157,286
|
42,127
|
-85,875
|
48,061
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,269
|
17,894
|
199
|
8,021
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
60,998
|
170,705
|
18,865
|
-61,036
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-40,530
|
74,939
|
-9,598
|
43,917
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-150,505
|
-123,171
|
-102,710
|
-93,712
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-115,803
|
-121,760
|
-101,242
|
-83,058
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-12,607
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
380,526
|
-1,208,475
|
72,001
|
-359,073
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-425,955
|
-365,120
|
-367,097
|
-580,191
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
15,831
|
58,081
|
49,565
|
182,404
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-926,028
|
-2,047,519
|
-371,342
|
-946,021
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,535,969
|
1,024,842
|
628,139
|
796,135
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-51,381
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,025
|
4,489
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
180,709
|
171,598
|
128,246
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-504,456
|
-920,508
|
-345,549
|
-507,792
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
49,000
|
7,200
|
150
|
40
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
298,088
|
454,919
|
174,664
|
395,219
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-547,403
|
-1,150,787
|
-481,108
|
-883,747
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-304,140
|
-231,840
|
-39,255
|
-19,304
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
621,203
|
-898,255
|
517,173
|
-276,694
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,338,549
|
2,236,855
|
1,719,356
|
1,995,074
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-298
|
-52
|
330
|
975
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,959,453
|
1,338,549
|
2,236,855
|
1,719,356
|