|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
31,823
|
242,832
|
17,120
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-186,167
|
3,913
|
-2,582
|
Khấu hao tài sản cố định
|
41,242
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
84,905
|
-1,153
|
19,361
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-334
|
7,529
|
2,690
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,128
|
171
|
-569
|
Chi phí lãi vay
|
55,891
|
60,080
|
47,661
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5,592
|
112,212
|
107,156
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
202,727
|
-542,907
|
289,981
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
49,895
|
586,879
|
-438,681
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-155,758
|
152,395
|
156,649
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,551
|
5,209
|
-22,933
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-55,734
|
-59,912
|
-51,143
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-12,258
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,621
|
-15,038
|
-21,358
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,189
|
-15,501
|
-28,869
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,275
|
-
|
6,881
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,100
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,100
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,293
|
463
|
631
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-41,336
|
-246,514
|
29,111
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,377,952
|
1,576,209
|
2,140,929
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,419,253
|
-1,752,940
|
-2,111,818
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35
|
-69,783
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-13,134
|
-18,720
|
24,874
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
27,816
|
46,057
|
21,099
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
21
|
463
|
85
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
14,703
|
27,800
|
46,057
|