|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,791
|
62,417
|
54,298
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
184,697
|
126,125
|
87,030
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
4,339
|
897
|
964
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
458
|
7,097
|
-391
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,728
|
-31,928
|
1,576
|
Chi phí lãi vay
|
13,864
|
11,565
|
12,275
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
210,133
|
129,581
|
116,429
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-320,164
|
77,553
|
80,098
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25,140
|
-147,728
|
-29,827
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
128,407
|
43,083
|
-83,405
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,653
|
141
|
3,542
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-13,770
|
-12,414
|
-11,692
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,050
|
-25,852
|
-20,335
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-10,008
|
-194,051
|
-9,981
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,138
|
-26,167
|
-14,804
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,716
|
13,345
|
1,328
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,800
|
-
|
-420
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
3,885
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-193,823
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
12,362
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,214
|
233
|
30
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
58,166
|
13,854
|
-46,884
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
59,179
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-40
|
-227
|
-120
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,246,822
|
865,755
|
783,512
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,154,921
|
-820,584
|
-775,095
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33,694
|
-31,090
|
-114,361
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
57,950
|
-117,780
|
-2,568
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
146,257
|
264,084
|
266,707
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
126
|
-47
|
-55
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
204,332
|
146,257
|
264,084
|