|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,614
|
1,444
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,070
|
3,806
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,389
|
2,802
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
-5
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,225
|
-1,445
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,234
|
5,157
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,034
|
-153
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2
|
-2
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,468
|
-2,029
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
202
|
-5
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-570
|
-647
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,303
|
-2,494
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-925
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
398
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-39,000
|
-9,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
34,500
|
6,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,197
|
1,033
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,160
|
-1,381
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,160
|
-1,381
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,849
|
-2,430
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,329
|
8,754
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
5
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,480
|
6,329
|