|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-103,360
|
168,524
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
55,206
|
67,641
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-281
|
1,164
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
62
|
42
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-48,833
|
-5,076
|
Chi phí lãi vay
|
13,721
|
6,756
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,390
|
75,324
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-198,652
|
6,565
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,206
|
1,398
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
60,144
|
92,625
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-560
|
-1,205
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-11,886
|
-5,510
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,002
|
-673
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
666
|
-170,985
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,082
|
-205,752
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46,000
|
-11,550
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
50,550
|
34,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-44,199
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
41,260
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,136
|
12,317
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
85,697
|
41,656
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
240
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
294,002
|
263,713
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-208,545
|
-222,057
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-16,997
|
39,195
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
57,940
|
18,745
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
40,935
|
57,940
|