|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
319,769
|
22,827
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
349,862
|
282,539
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
30,773
|
32,582
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4,069
|
10,671
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-88,929
|
-167,437
|
Chi phí lãi vay
|
1,867
|
1,581
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
339,554
|
204,490
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,248
|
-30,758
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,737
|
-40,201
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
47,683
|
49,864
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
16,707
|
15,847
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,746
|
-1,599
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-68,099
|
-99,855
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,497
|
115,392
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27,308
|
-63,091
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
3,245
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-325,000
|
-125,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
125,000
|
147,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,001
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
149,125
|
89,541
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
84,682
|
63,696
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-258,890
|
-156,667
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
23,776
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
239,150
|
542,795
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-296,613
|
-595,091
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-222,400
|
-103,195
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
57,383
|
-18,448
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
489,856
|
508,015
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-127
|
289
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
547,111
|
489,856
|