|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
204,464
|
48,595
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
26,414
|
21,294
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-1,461
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,470
|
-117
|
Chi phí lãi vay
|
1,536
|
1,156
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,680
|
24,698
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-211,097
|
7,158
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
69,101
|
25,520
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
221,324
|
-2,194
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,181
|
-1,909
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,536
|
-1,199
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,539
|
-3,478
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-189,117
|
-79,180
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,432
|
-2,700
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27,993
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-86,500
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
53,970
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-77,350
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,324
|
50,400
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,324
|
117
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
37,401
|
11,791
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5,280
|
51,511
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105,374
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73,070
|
-39,708
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-183
|
-12
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
52,748
|
-20,235
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,643
|
24,630
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
57,391
|
4,395
|