|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
142,946
|
67,506
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
75,894
|
57,774
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,501
|
1,501
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-22,390
|
-12,815
|
Chi phí lãi vay
|
77,151
|
50,065
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
158,164
|
125,012
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,756
|
-43,454
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,560
|
49,505
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
53,264
|
-15,347
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-4,843
|
-430
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-59,253
|
-44,842
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-315,828
|
-615,590
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-210,392
|
-126,980
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-390,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
6,000
|
491,500
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-134,009
|
-602,361
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
22,573
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
12,752
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
482,234
|
505,919
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
609,691
|
47,310
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-30,000
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,182,976
|
984,422
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,275,652
|
-495,813
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34,781
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
309,352
|
-42,164
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,225
|
48,389
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
315,577
|
6,225
|