|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,255
|
45,637
|
42,042
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-7,897
|
20,946
|
8,771
|
Khấu hao tài sản cố định
|
26,223
|
26,461
|
24,001
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-659
|
3,694
|
16,515
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-34
|
-52
|
Chi phí lãi vay
|
14,113
|
15,551
|
17,697
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,780
|
66,618
|
66,933
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,159
|
8,032
|
-735
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-720
|
501
|
-2,303
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-14,863
|
-6,124
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
965
|
1,358
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-15,441
|
-17,220
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-
|
-18,443
|
-28,483
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-18,477
|
-28,535
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
34
|
52
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-12,495
|
-25,036
|
-22,321
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,069
|
21,652
|
19,765
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,564
|
-46,688
|
-42,086
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-1
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,240
|
2,158
|
-8,763
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,363
|
1,206
|
9,969
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-0
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
123
|
3,363
|
1,206
|