|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
131,763
|
108,203
|
147,366
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
134,978
|
141,227
|
121,250
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-196
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
44
|
-7
|
13
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
351
|
-383
|
-359
|
Chi phí lãi vay
|
14,983
|
17,458
|
17,555
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
192,786
|
194,651
|
162,693
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,083
|
6,767
|
-21,235
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-34,774
|
-35,129
|
58,784
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
28,854
|
-7,472
|
-13,462
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-51
|
72
|
-78
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-15,051
|
-17,409
|
-17,661
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,722
|
-25,021
|
-14,515
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-11,533
|
-40,792
|
-73,127
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,032
|
-41,174
|
-73,486
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
454
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,864
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
182
|
383
|
359
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-127,445
|
-57,181
|
-71,535
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-286
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,406,089
|
1,510,390
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-1,417,407
|
-1,536,062
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26,208
|
-45,863
|
-45,864
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-7,215
|
10,231
|
2,704
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
19,612
|
9,383
|
6,679
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,398
|
19,612
|
9,383
|