|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
28,687
|
-3,338
|
-42,811
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,272
|
600
|
35,558
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
47
|
1
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
391
|
371
|
69
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,136
|
-3,094
|
-2,115
|
Chi phí lãi vay
|
12,019
|
5,351
|
7,936
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,170
|
9,135
|
47,958
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,405
|
-16,861
|
-78,957
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,993
|
10,418
|
7,719
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22,215
|
1,443
|
-2,337
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,445
|
2,648
|
-3,725
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-11,532
|
-5,351
|
-7,936
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-632
|
-3,148
|
-4,072
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-39,082
|
-70,688
|
-32,304
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47,843
|
-80,569
|
-32,819
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
8,437
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,850
|
-3,480
|
-8,525
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,775
|
1,978
|
6,925
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,086
|
2,947
|
2,115
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
42,477
|
46,578
|
70,315
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
92,067
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
436,494
|
393,674
|
608,853
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-394,016
|
-347,097
|
-630,605
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
32,082
|
-27,448
|
-4,801
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,679
|
40,129
|
44,934
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-19
|
-2
|
-4
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
44,741
|
12,679
|
40,129
|