|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
69,268
|
21,244
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-297
|
-309
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,882
|
-6,067
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-222,966
|
-34,661
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-77,513
|
-915
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,237
|
-4,029
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
285
|
625
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-78,000
|
-6,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,000
|
9,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-956
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
439
|
446
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,218
|
-13,832
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,251
|
24,861
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,245
|
-28,725
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,788
|
-9,967
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-7,027
|
6,497
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
16,358
|
9,861
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,331
|
16,358
|