|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
148,839
|
199,667
|
-73,148
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,141
|
13,298
|
25,059
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
143
|
-123
|
-6
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-106
|
-223
|
-428
|
Chi phí lãi vay
|
16,662
|
24,931
|
30,912
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,354
|
47,552
|
70,380
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
45,664
|
65,463
|
3,024
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
88,043
|
109,453
|
-69,274
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,317
|
7,385
|
-33,467
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-11
|
402
|
340
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-17,957
|
-25,771
|
-29,611
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,047
|
-2,057
|
-11,073
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-4,864
|
-4,921
|
-15,161
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,995
|
-5,151
|
-16,039
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
81
|
167
|
820
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49
|
63
|
58
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-142,297
|
-193,551
|
86,036
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
390,608
|
586,145
|
827,964
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-524,993
|
-764,267
|
-718,780
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,912
|
-15,429
|
-23,148
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,677
|
1,195
|
-2,273
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,576
|
381
|
2,654
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,253
|
1,576
|
381
|