|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
34,653
|
-5,188
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,961
|
-6,096
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,020
|
-4,425
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-105,880
|
-97,009
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-15,711
|
-14,701
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,995
|
-16,684
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
18
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,558
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
284
|
406
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
6,916
|
18,493
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-70
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
183,533
|
156,408
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-158,861
|
-129,243
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,686
|
-8,672
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
25,859
|
-1,396
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
7,946
|
9,343
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
33,805
|
7,946
|