|
2017
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,781
|
-16,766
|
10,826
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,809
|
5,323
|
5,317
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-935
|
772
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-137
|
-17
|
-98
|
Chi phí lãi vay
|
365
|
1,151
|
1,672
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,509
|
9,834
|
10,637
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,983
|
-22,675
|
1,804
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,187
|
480
|
4,588
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-879
|
-305
|
-2,316
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-134
|
65
|
68
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-365
|
-1,151
|
-1,679
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-467
|
-1,264
|
-1,137
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,978
|
-1,518
|
-509
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,115
|
-1,534
|
-607
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
128
|
-
|
76
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
17
|
22
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-294
|
13,330
|
-10,419
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,882
|
68,716
|
46,884
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,665
|
-53,496
|
-55,034
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,512
|
-1,890
|
-2,268
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
509
|
-4,954
|
-102
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,267
|
5,640
|
5,742
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,775
|
686
|
5,640
|