|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-41,697
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
58,930
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-25,153
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,213
|
Chi phí lãi vay
|
24,601
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
94,667
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
180,043
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
74,623
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-345,605
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,664
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-25,059
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,109
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
28,332
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,848
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,071
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,350
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
50,050
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,408
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
22,879
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
357,219
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-392,380
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18,821
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,513
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
62,102
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
71,615
|