|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-26,285
|
537,182
|
217,624
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
427,564
|
420,549
|
351,026
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,298
|
-789
|
-163
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-14
|
968
|
1,199
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-12,704
|
-417
|
-1,913
|
Chi phí lãi vay
|
105,302
|
85,241
|
89,632
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
598,135
|
574,564
|
483,156
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
66,572
|
-38,130
|
34,187
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-534,866
|
195,833
|
-305,871
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
91,811
|
-9,220
|
210,671
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-925
|
1,079
|
-1,631
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-105,302
|
-84,764
|
-88,666
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-102,392
|
-64,694
|
-80,118
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-102,288
|
-116,043
|
-304,707
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-114,677
|
-114,960
|
-297,388
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14,849
|
186
|
1,647
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
-4,000
|
-10,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
2,500
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,539
|
231
|
1,034
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
79,982
|
-453,456
|
101,687
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,582,554
|
4,068,337
|
4,266,134
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,264,286
|
-4,223,143
|
-4,031,111
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-207,413
|
-292,087
|
-133,335
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-48,590
|
-32,317
|
14,605
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
393,311
|
425,568
|
411,281
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
60
|
-318
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
318,248
|
344,735
|
393,311
|
425,568
|