|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
173,254
|
193,608
|
73,787
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
162,144
|
160,119
|
153,382
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-2,391
|
10,187
|
1,759
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,965
|
4,671
|
-63
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,405
|
-38,822
|
-44,804
|
Chi phí lãi vay
|
1,932
|
2,373
|
1,798
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
252,823
|
239,457
|
209,233
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,387
|
-56,078
|
-17,200
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-614
|
-1,543
|
700
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,774
|
65,521
|
-69,617
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-150
|
260
|
866
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,391
|
-2,277
|
-2,021
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,227
|
-37,885
|
-22,921
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-380,388
|
-43,112
|
95,314
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-505,509
|
-151,043
|
-35,044
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,236
|
-
|
1,258
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-73,402
|
-273,751
|
-173,729
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
182,194
|
324,780
|
135,333
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
32,487
|
156,250
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,240
|
-
|
-3,130
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,333
|
24,415
|
14,376
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
67,461
|
-80,245
|
-58,846
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
122,838
|
56,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,128
|
-70,245
|
-13,197
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41,250
|
-66,000
|
-45,650
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-139,672
|
70,251
|
110,254
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
280,625
|
209,773
|
99,518
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
601
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
138,035
|
140,952
|
280,625
|
209,773
|