|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
14,661
|
-1,384
|
2,683
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
15,461
|
13,023
|
12,663
|
Khấu hao tài sản cố định
|
8,333
|
5,902
|
6,680
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
128
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,738
|
-13
|
-176
|
Chi phí lãi vay
|
4,347
|
2,834
|
2,648
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,403
|
21,874
|
21,816
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,591
|
3,239
|
-2,347
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,006
|
-15,828
|
-18,224
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,981
|
-1,150
|
4,131
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,060
|
34
|
222
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,347
|
-2,825
|
-2,690
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,680
|
-2,395
|
-1,567
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-33,518
|
-13,489
|
-6,006
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36,256
|
-13,501
|
-6,181
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,729
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
13
|
176
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
19,260
|
13,107
|
-1,433
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
283,118
|
189,910
|
140,979
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-256,718
|
-169,243
|
-135,272
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,140
|
-7,560
|
-7,140
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
403
|
-1,765
|
-4,756
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,736
|
4,501
|
9,257
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,139
|
2,736
|
4,501
|