|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
43,644
|
-17,213
|
107,953
|
6,635
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
21,995
|
31,493
|
35,899
|
52,212
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
7,047
|
Các khoản dự phòng
|
-1,625
|
-2,753
|
4,097
|
-119
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-3
|
-
|
0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,158
|
-5,218
|
-3,427
|
-3,290
|
Chi phí lãi vay
|
79
|
-
|
224
|
254
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,593
|
29,970
|
42,571
|
56,103
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,367
|
-2,132
|
19,638
|
-33,861
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,536
|
34,639
|
16,677
|
-10,770
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,668
|
-63,421
|
44,272
|
13,257
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
748
|
-93
|
-43
|
182
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-79
|
-
|
-257
|
-221
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,814
|
-7,954
|
-7,843
|
-10,379
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-7,676
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-16,996
|
-6,698
|
-6,896
|
1,776
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-79
|
-1,662
|
-330
|
-1,567
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
53
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,000
|
-150,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
20,000
|
140,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-10,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,029
|
4,964
|
3,433
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-20,002
|
-20,010
|
-68,505
|
11,487
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,000
|
-
|
-
|
52,500
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,000
|
-
|
-52,500
|
-21,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,002
|
-20,010
|
-16,005
|
-20,013
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
6,646
|
-43,922
|
32,552
|
19,897
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
63,204
|
107,126
|
74,575
|
54,677
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
69,850
|
63,204
|
107,126
|
74,575
|