|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,098
|
-8,975
|
20,759
|
13,984
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-46
|
-
|
345
|
-2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,275
|
-2,130
|
-2,384
|
-1,862
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,146
|
-6,246
|
-5,208
|
-4,605
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
1,674
|
-1,734
|
765
|
-11,485
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-352
|
-1,297
|
-12,411
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,620
|
250
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
-1,000
|
-11,000
|
-16,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,000
|
2,000
|
22,173
|
4,357
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-2,300
|
-
|
-1,700
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
500
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
406
|
613
|
2,003
|
1,358
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,385
|
-4,385
|
-6,262
|
-1,154
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-200
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
13,485
|
1,300
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-14,485
|
-300
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,385
|
-4,385
|
-5,262
|
-1,954
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,387
|
-15,094
|
15,262
|
1,345
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,529
|
19,623
|
4,361
|
3,016
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,916
|
4,529
|
19,623
|
4,361
|