Công Ty
SMN ( HNX )
9 ()
  -  Công ty cổ phần Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4,098 -8,975 20,759 13,984
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -46 - 345 -2
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,275 -2,130 -2,384 -1,862
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,146 -6,246 -5,208 -4,605
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 1,674 -1,734 765 -11,485
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -352 -1,297 -12,411 -
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,620 250 - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,000 -1,000 -11,000 -16,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 2,000 2,000 22,173 4,357
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -2,300 - -1,700
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 500
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 406 613 2,003 1,358
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -4,385 -4,385 -6,262 -1,154
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -200
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 13,485 1,300
     Tiền chi trả nợ gốc vay - - -14,485 -300
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,385 -4,385 -5,262 -1,954
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 1,387 -15,094 15,262 1,345
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 4,529 19,623 4,361 3,016
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 5,916 4,529 19,623 4,361
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015