|
2017
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-211,597
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
86,347
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-757
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
427
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-54,796
|
Chi phí lãi vay
|
57,460
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
207,261
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-303,161
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,653
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,646
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-9,417
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-62,620
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29,596
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-139,598
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-239,081
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
80,087
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,536
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16,122
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26,983
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
416,081
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
19,568
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-685
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,637,159
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,174,552
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-65,408
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
64,886
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
163,403
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
425
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
228,714
|