Công Ty
SPH ( UPCOM)
  -  CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 181,833 236,454 256,132
TÀI SẢN NGẮN HẠN 170,852 224,740 243,859
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,170 872 30,742
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,586 32,975 39,028
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 126,521
Trả trước cho người bán 1,217 1,231 1,227
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 522 17,652 -9,988
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -5,603
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - 5,603
Tài sản ngắn hạn khác 18,725 3,812 22,316
Chi phí trả trước ngắn hạn 114 14 90
Thuế GTGT được khấu trừ 5,502 3,782 5,171
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 12 16 16
Tài sản ngắn hạn khác 13,097 - 17,039
TÀI SẢN DÀI HẠN 10,981 11,714 12,273
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 161 161 205
Tài sản cố định hữu hình 3,637 3,831 3,973
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 52,546 52,274 51,506
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 350 350 350
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 275 99 516
Chi phí trả trước dài hạn 275 99 516
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,719 7,434 7,434
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 181,833 236,454 256,132
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 68,528 124,850 145,268
Nợ ngắn hạn 68,528 124,850 144,170
Vay và nợ ngắn hạn 11,573 50,303 85,445
Phải trả người bán - - 1,815
Người mua trả tiền trước - - 4,216
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,158 14,858 17,557
Phải trả công nhân viên 6,144 8,265 6,087
Chi phí phải trả 22,799 22,864 22,934
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 6,025
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - 1,098
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 113,305 111,605 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 100,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 3,853
Quỹ dự phòng tài chính - - 2,052
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7,401 5,700 4,960
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 208 77 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015