Công Ty
PSW ( HNX )
7 ()
  -  CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 344,804 259,500 338,927 268,735
TÀI SẢN NGẮN HẠN 317,300 216,682 293,609 219,666
Tiền và các khoản tương đương tiền 106,784 187,279 168,036 66,791
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 4,532 22,627 28
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 328 722 328 251
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,648 16 169 538
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,293 16 169 -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 523
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 355 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 15
TÀI SẢN DÀI HẠN 27,504 42,818 45,318 49,069
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,047 2,625 2,625
Tài sản cố định hữu hình 10,888 15,684 18,874 22,289
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 25,075 20,101 15,078 10,282
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 16,046 16,113 15,916 15,916
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - 10,439
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 3
Tài sản dài hạn khác - 905 250 423
Chi phí trả trước dài hạn - 905 250 423
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 3
NGUỒN VỐN 344,804 259,500 338,927 268,735
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 133,304 45,751 123,918 54,441
Nợ ngắn hạn 133,304 45,751 123,918 54,441
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 897
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 243 800 3,269 2,365
Phải trả công nhân viên 5,596 4,911 4,285 3,485
Chi phí phải trả 1,106 247 134 266
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 11,087
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 211,500 213,749 215,009 214,294
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 170,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 9,475
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,852
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 22,571 24,820 26,080 26,967
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,225 4,654 3,354 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015