Công Ty
PTE ( UPCOM)
  -  CTCP Xi măng Phú Thọ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 538,099 556,889
TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,141 75,620
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,325 1,028
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 7,672 8,029
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 7,682 7,528
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,998 4,127
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,903 3,783
Thuế GTGT được khấu trừ 94 296
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2 48
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 465,958 481,269
Các khoản phải thu dài hạn 105 105
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 105 105
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 1,365 1,365
Tài sản cố định hữu hình 446,344 469,210
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 129,981 109,455
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 2,949 3,035
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 884 787
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 14,136 6,591
Chi phí trả trước dài hạn 14,136 6,591
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 538,099 556,889
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 533,596 548,432
Nợ ngắn hạn 332,532 344,332
Vay và nợ ngắn hạn 50,044 59,760
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,654 9,245
Phải trả công nhân viên 12,136 13,098
Chi phí phải trả 2,381 1,730
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 201,064 204,100
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 201,064 204,100
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,504 8,457
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 3,213 3,213
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3,692 -3,692
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -12,516
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -125,346 -108,876
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015