Công Ty
PNC ( HSX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 510,683 527,361 463,250 365,541
TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,157 351,051 285,205 245,818
Tiền và các khoản tương đương tiền 12,761 37,663 9,443 24,029
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 20 15 1,800
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 25,204
Trả trước cho người bán - 15,314 10,565 16,450
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 12,046 21,500 17,295 7,151
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 60
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -60
Tài sản ngắn hạn khác 22,464 7,986 7,096 5,829
Chi phí trả trước ngắn hạn 10,972 4,395 5,249 2,605
Thuế GTGT được khấu trừ 10,938 3,485 1,810 823
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 554 106 36 36
Tài sản ngắn hạn khác - - - 2,366
TÀI SẢN DÀI HẠN 213,526 176,311 178,045 119,723
Các khoản phải thu dài hạn - 13,878 12,108 8,332
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 13,878 12,108 8,332
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 23,014 24,178 22,174
Tài sản cố định hữu hình 67,676 47,573 42,833 33,149
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 79,610 71,891 68,714 65,250
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 458 750 557 26,051
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,456 7,523 2,419 8,019
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 11,008
Đầu tư dài hạn khác - - - 13,463
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 182 182 7,015
Tài sản dài hạn khác - 9,680 13,062 11,490
Chi phí trả trước dài hạn - 9,680 13,062 11,490
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,948 1,144 944 1,196
Tài sản dài hạn khác - 182 182 7,015
NGUỒN VỐN 510,683 527,361 463,250 365,541
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 482,025 432,193 370,002 291,213
Nợ ngắn hạn 477,507 427,353 365,322 171,688
Vay và nợ ngắn hạn 159,180 159,600 157,640 -
Phải trả người bán - - - 128,001
Người mua trả tiền trước - - - 2,921
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,316 2,162 1,380 1,820
Phải trả công nhân viên 13,286 10,446 8,322 6,204
Chi phí phải trả 29,375 27,405 15,846 19,764
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 12,978
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,518 4,840 4,680 119,525
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 3,814
Vay và nợ dài hạn - - - 115,207
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 28,658 95,168 93,249 74,328
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 110,402
Thặng dư vốn cổ phần 24,738 24,738 24,738 24,738
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,616 -2,616 -2,616 -2,616
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 971
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,028
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -105,866 -39,355 -41,275 -60,195
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015