|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
510,683
|
527,361
|
463,250
|
365,541
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
297,157
|
351,051
|
285,205
|
245,818
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,761
|
37,663
|
9,443
|
24,029
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
20
|
15
|
1,800
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
25,204
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
15,314
|
10,565
|
16,450
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
12,046
|
21,500
|
17,295
|
7,151
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
60
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-60
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
22,464
|
7,986
|
7,096
|
5,829
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,972
|
4,395
|
5,249
|
2,605
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,938
|
3,485
|
1,810
|
823
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
554
|
106
|
36
|
36
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,366
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
213,526
|
176,311
|
178,045
|
119,723
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
13,878
|
12,108
|
8,332
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
13,878
|
12,108
|
8,332
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
23,014
|
24,178
|
22,174
|
Tài sản cố định hữu hình
|
67,676
|
47,573
|
42,833
|
33,149
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
79,610
|
71,891
|
68,714
|
65,250
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
458
|
750
|
557
|
26,051
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,456
|
7,523
|
2,419
|
8,019
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
11,008
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
13,463
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
182
|
182
|
7,015
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
9,680
|
13,062
|
11,490
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
9,680
|
13,062
|
11,490
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,948
|
1,144
|
944
|
1,196
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
182
|
182
|
7,015
|
NGUỒN VỐN
|
510,683
|
527,361
|
463,250
|
365,541
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
482,025
|
432,193
|
370,002
|
291,213
|
Nợ ngắn hạn
|
477,507
|
427,353
|
365,322
|
171,688
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
159,180
|
159,600
|
157,640
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
128,001
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
2,921
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,316
|
2,162
|
1,380
|
1,820
|
Phải trả công nhân viên
|
13,286
|
10,446
|
8,322
|
6,204
|
Chi phí phải trả
|
29,375
|
27,405
|
15,846
|
19,764
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
12,978
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
4,518
|
4,840
|
4,680
|
119,525
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
3,814
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
115,207
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
28,658
|
95,168
|
93,249
|
74,328
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
110,402
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
24,738
|
24,738
|
24,738
|
24,738
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-2,616
|
-2,616
|
-2,616
|
-2,616
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
971
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,028
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-105,866
|
-39,355
|
-41,275
|
-60,195
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|