|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,780,652
|
1,677,206
|
1,264,214
|
1,251,690
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,055,594
|
1,250,695
|
890,569
|
839,740
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,864
|
107,606
|
132,718
|
200,637
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
247,578
|
466,823
|
200,000
|
145,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
15,080
|
27,550
|
5,822
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
23,012
|
17,585
|
12,098
|
8,186
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
60,646
|
19,895
|
10,912
|
8,732
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,352
|
2,612
|
3,721
|
3,027
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
45,217
|
17,283
|
7,191
|
5,705
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
77
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
725,058
|
426,512
|
373,645
|
411,950
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
2,121
|
11,124
|
559,301
|
558,352
|
Tài sản cố định hữu hình
|
348,397
|
275,205
|
284,915
|
333,229
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
553,969
|
495,098
|
455,566
|
398,738
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
69,069
|
28,560
|
30,746
|
31,265
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,862
|
44,699
|
8,542
|
5,635
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
27,489
|
31,683
|
34,428
|
27,651
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
4,889
|
2,408
|
6,545
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
4,889
|
2,408
|
6,545
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
7,544
|
8,975
|
9,005
|
4,025
|
Tài sản dài hạn khác
|
27,489
|
31,683
|
34,428
|
27,651
|
NGUỒN VỐN
|
1,780,652
|
1,677,206
|
1,264,214
|
1,251,690
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,110,394
|
1,046,822
|
758,104
|
740,238
|
Nợ ngắn hạn
|
1,108,660
|
1,046,002
|
753,981
|
736,115
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
810,949
|
588,632
|
421,442
|
487,353
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,360
|
20,617
|
19,700
|
18,507
|
Phải trả công nhân viên
|
107,490
|
124,983
|
116,533
|
79,028
|
Chi phí phải trả
|
5,980
|
55,586
|
69,039
|
34,404
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
1,080
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,734
|
820
|
4,123
|
4,123
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
837
|
-
|
-
|
4,123
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
670,259
|
630,385
|
506,110
|
511,452
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,585
|
1,585
|
62,295
|
62,295
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-14,419
|
-14,419
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
191,823
|
145,310
|
54,692
|
109,015
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
6,418
|
18,581
|
10,625
|
5,589
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|