Công Ty
PPE ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 15,738 20,119 30,665 38,787
TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,165 19,543 29,170 38,575
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,516 5,695 77 4,011
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 997 - 1,216
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,306 529 641 491
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,204 23 - 100
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,186 23 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 18 - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 0 - - 100
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 573 576 1,494 212
Các khoản phải thu dài hạn - 50 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 50 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 63 63 63
Tài sản cố định hữu hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 525 525 525 525
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 517 517 1,415 -
Tài sản dài hạn khác - 9 79 212
Chi phí trả trước dài hạn - 9 79 212
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 517 517 1,415 -
NGUỒN VỐN 15,738 20,119 30,665 38,787
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 5,665 5,431 11,207 18,447
Nợ ngắn hạn 5,371 5,137 10,913 18,447
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2 58 2,912 1,274
Phải trả công nhân viên 377 311 541 3,268
Chi phí phải trả - - - 5,251
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 1,068
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 294 294 294 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 10,073 14,688 19,458 20,340
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -10,074 -5,459 -689 193
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015