|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
455,761
|
346,005
|
305,095
|
240,187
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
394,732
|
278,717
|
230,779
|
151,258
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,512
|
137,193
|
20,730
|
30,161
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
133,747
|
1,009
|
1,009
|
0
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
25,043
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,834
|
6,571
|
4,263
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,234
|
1,015
|
788
|
3,685
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
6,860
|
-
|
-
|
1,943
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-6,860
|
-
|
-
|
-1,943
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
8,420
|
987
|
2,244
|
2,071
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,336
|
374
|
153
|
203
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,621
|
613
|
2,091
|
1,349
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
463
|
-
|
-
|
519
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
61,028
|
67,287
|
74,316
|
88,929
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,106
|
1,150
|
1,150
|
Tài sản cố định hữu hình
|
43,399
|
44,413
|
51,236
|
53,986
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
36,723
|
34,308
|
30,976
|
34,451
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
172
|
219
|
78
|
17,552
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
1,029
|
377
|
498
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
14,700
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,009
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
19,630
|
18,383
|
1,185
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
19,630
|
18,383
|
1,185
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
455,761
|
346,005
|
305,095
|
240,187
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
275,765
|
170,104
|
153,953
|
113,435
|
Nợ ngắn hạn
|
272,199
|
165,036
|
149,339
|
113,405
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
253,355
|
140,935
|
129,288
|
74,003
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
25,522
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,084
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-
|
-
|
47
|
2,290
|
Phải trả công nhân viên
|
2,819
|
5,533
|
4,431
|
5,067
|
Chi phí phải trả
|
674
|
518
|
300
|
299
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
10,890
|
4,263
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,566
|
5,068
|
4,614
|
30
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
798
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
3,566
|
5,068
|
3,816
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
179,996
|
175,901
|
151,142
|
126,753
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
147,280
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
24,895
|
24,895
|
24,895
|
24,895
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
39,923
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
9,548
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-41,787
|
-45,881
|
-70,661
|
-95,049
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
40
|
161
|
541
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|