Công Ty
VCF ( HSX )
207 ()
  -  Công ty Cổ phần Vinacafé Biên Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,583,343 3,140,260 2,529,460 2,488,793
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,829,758 2,323,304 1,774,965 1,772,013
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,495,715 1,614,296 1,425,460 1,370,410
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 445,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 4,061 5,396 17,247
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,972 6,465 7,684 4,609
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 13,937
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -13,937
Tài sản ngắn hạn khác 14,879 14,012 505 4,864
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,659 5,886 505 2,044
Thuế GTGT được khấu trừ 8,751 8,126 - 4
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,469 - - 2,106
Tài sản ngắn hạn khác - - - 710
TÀI SẢN DÀI HẠN 753,586 816,956 754,495 716,780
Các khoản phải thu dài hạn - 787 511 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 787 511 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,016 2,982 1,183
Tài sản cố định hữu hình 665,583 665,449 558,472 595,428
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 405,212 331,400 268,891 209,328
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 972 804 84 16,530
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,261 69,877 149,981 87,597
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 176
Tài sản dài hạn khác - 25,471 23,077 5,333
Chi phí trả trước dài hạn - 25,471 23,077 5,333
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,643 28,976 22,371 11,716
Tài sản dài hạn khác - - - 176
NGUỒN VỐN 3,583,343 3,140,260 2,529,460 2,488,793
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,818,126 990,163 760,764 1,012,291
Nợ ngắn hạn 2,812,041 988,305 695,199 1,011,283
Vay và nợ ngắn hạn 407,162 340,380 194,096 533,006
Phải trả người bán - - - 194,213
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,641 69,121 42,659 35,290
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả 191,663 206,836 182,307 213,771
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,731 1,018
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 6,085 1,858 65,566 1,008
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 2,566 1,008
Vay và nợ dài hạn - - 63,000 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 5,074 - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 765,217 2,150,097 1,768,696 1,476,502
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 265,791
Thặng dư vốn cổ phần 29,974 29,974 29,974 29,974
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 260,832 1,642,561 1,259,420 967,225
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 21,032 21,032 21,032 24,180
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -4,892 -1,741 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015