|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
3,583,343
|
3,140,260
|
2,529,460
|
2,488,793
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,829,758
|
2,323,304
|
1,774,965
|
1,772,013
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,495,715
|
1,614,296
|
1,425,460
|
1,370,410
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
445,000
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
4,061
|
5,396
|
17,247
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,972
|
6,465
|
7,684
|
4,609
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
13,937
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-13,937
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
14,879
|
14,012
|
505
|
4,864
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,659
|
5,886
|
505
|
2,044
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,751
|
8,126
|
-
|
4
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,469
|
-
|
-
|
2,106
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
710
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
753,586
|
816,956
|
754,495
|
716,780
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
787
|
511
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
787
|
511
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
3,016
|
2,982
|
1,183
|
Tài sản cố định hữu hình
|
665,583
|
665,449
|
558,472
|
595,428
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
405,212
|
331,400
|
268,891
|
209,328
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
972
|
804
|
84
|
16,530
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,261
|
69,877
|
149,981
|
87,597
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
176
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
25,471
|
23,077
|
5,333
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
25,471
|
23,077
|
5,333
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
31,643
|
28,976
|
22,371
|
11,716
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
176
|
NGUỒN VỐN
|
3,583,343
|
3,140,260
|
2,529,460
|
2,488,793
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,818,126
|
990,163
|
760,764
|
1,012,291
|
Nợ ngắn hạn
|
2,812,041
|
988,305
|
695,199
|
1,011,283
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
407,162
|
340,380
|
194,096
|
533,006
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
194,213
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
26,641
|
69,121
|
42,659
|
35,290
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí phải trả
|
191,663
|
206,836
|
182,307
|
213,771
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,731
|
1,018
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
6,085
|
1,858
|
65,566
|
1,008
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
2,566
|
1,008
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
63,000
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
5,074
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
765,217
|
2,150,097
|
1,768,696
|
1,476,502
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
265,791
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
29,974
|
29,974
|
29,974
|
29,974
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
260,832
|
1,642,561
|
1,259,420
|
967,225
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
21,032
|
21,032
|
21,032
|
24,180
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-4,892
|
-1,741
|
-
|
-
|