|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
443,137
|
418,038
|
400,575
|
397,972
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
250,249
|
298,156
|
265,840
|
231,794
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,901
|
9,897
|
23,321
|
12,816
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
40,330
|
18,011
|
12,938
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
991
|
8,237
|
2,143
|
5,821
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
22,069
|
1,042
|
622
|
741
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,136
|
108
|
68
|
127
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,926
|
-
|
554
|
614
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,007
|
933
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
192,889
|
119,882
|
134,735
|
166,178
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
3,697
|
3,944
|
3,944
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
3,697
|
3,944
|
3,944
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,155
|
1,065
|
674
|
Tài sản cố định hữu hình
|
131,153
|
66,693
|
80,948
|
90,816
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
158,922
|
138,234
|
118,154
|
101,685
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,939
|
10,571
|
7,542
|
9,632
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
221
|
787
|
1,788
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
1,064
|
1,561
|
1,495
|
20,425
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,521
|
1,179
|
401
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,521
|
1,179
|
401
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,064
|
1,561
|
1,495
|
20,425
|
NGUỒN VỐN
|
443,137
|
418,038
|
400,575
|
397,972
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
186,067
|
198,401
|
206,620
|
215,599
|
Nợ ngắn hạn
|
169,729
|
197,143
|
205,341
|
214,221
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
71,900
|
52,000
|
90,786
|
117,803
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
142
|
1,017
|
1,524
|
2,441
|
Phải trả công nhân viên
|
6,204
|
4,482
|
7,034
|
5,828
|
Chi phí phải trả
|
3,901
|
17,339
|
4,251
|
16,921
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,612
|
1,351
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
16,337
|
1,258
|
1,279
|
1,378
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
380
|
869
|
1,094
|
1,259
|
Vay và nợ dài hạn
|
15,500
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
257,071
|
219,637
|
193,955
|
182,372
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
16,200
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
87,985
|
61,398
|
42,944
|
38,236
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,654
|
2,521
|
3,800
|
3,170
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|