Công Ty
UIC ( HSX )
36 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 443,137 418,038 400,575 397,972
TÀI SẢN NGẮN HẠN 250,249 298,156 265,840 231,794
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,901 9,897 23,321 12,816
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 40,330 18,011 12,938
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 991 8,237 2,143 5,821
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 22,069 1,042 622 741
Chi phí trả trước ngắn hạn 17,136 108 68 127
Thuế GTGT được khấu trừ 3,926 - 554 614
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,007 933 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 192,889 119,882 134,735 166,178
Các khoản phải thu dài hạn - 3,697 3,944 3,944
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,697 3,944 3,944
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,155 1,065 674
Tài sản cố định hữu hình 131,153 66,693 80,948 90,816
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 158,922 138,234 118,154 101,685
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,939 10,571 7,542 9,632
Bất động sản đầu tư - 221 787 1,788
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 1,064 1,561 1,495 20,425
Tài sản dài hạn khác - 1,521 1,179 401
Chi phí trả trước dài hạn - 1,521 1,179 401
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 1,064 1,561 1,495 20,425
NGUỒN VỐN 443,137 418,038 400,575 397,972
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 186,067 198,401 206,620 215,599
Nợ ngắn hạn 169,729 197,143 205,341 214,221
Vay và nợ ngắn hạn 71,900 52,000 90,786 117,803
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 142 1,017 1,524 2,441
Phải trả công nhân viên 6,204 4,482 7,034 5,828
Chi phí phải trả 3,901 17,339 4,251 16,921
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,612 1,351
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 16,337 1,258 1,279 1,378
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 380 869 1,094 1,259
Vay và nợ dài hạn 15,500 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 257,071 219,637 193,955 182,372
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 16,200 16,200 16,200 16,200
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 87,985 61,398 42,944 38,236
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,654 2,521 3,800 3,170
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015