|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
250,455
|
242,055
|
353,534
|
357,527
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
209,415
|
204,022
|
324,039
|
330,661
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,710
|
49,278
|
99,464
|
93,702
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
108,963
|
85,848
|
90,846
|
93,092
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
122,857
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
342
|
701
|
618
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
3,437
|
5,144
|
3,319
|
1,937
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
9,657
|
832
|
291
|
2,985
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,085
|
775
|
291
|
1,784
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,572
|
46
|
-
|
24
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
11
|
-
|
68
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,109
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
41,041
|
38,033
|
29,495
|
26,866
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,546
|
1,850
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,546
|
1,850
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
23,571
|
12,872
|
12,438
|
7,066
|
Tài sản cố định hữu hình
|
16,911
|
7,770
|
8,957
|
2,957
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
8,510
|
6,819
|
5,198
|
5,826
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
900
|
1,007
|
128
|
192
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,341
|
1,341
|
2,432
|
8,946
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
548
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
78
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
18,083
|
15,720
|
14,144
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
18,083
|
15,720
|
14,144
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
75
|
134
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
78
|
NGUỒN VỐN
|
250,455
|
242,055
|
353,534
|
357,527
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
39,736
|
33,722
|
140,214
|
140,096
|
Nợ ngắn hạn
|
39,140
|
32,759
|
138,695
|
139,599
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
124,111
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,754
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
735
|
31
|
1,980
|
402
|
Phải trả công nhân viên
|
970
|
1,892
|
1,703
|
2,411
|
Chi phí phải trả
|
627
|
218
|
237
|
1,360
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
7,731
|
3,532
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
596
|
963
|
1,519
|
497
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
66
|
22
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
543
|
889
|
1,453
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
210,719
|
208,333
|
213,320
|
217,431
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
188,700
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,480
|
15,480
|
15,480
|
15,480
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
806
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,791
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
3,605
|
1,219
|
6,206
|
10,317
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
44
|
1,710
|
2,343
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|