Công Ty
SMB ( HSX )
29 ()
  -  Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Miền Trung
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 758,517 646,648 705,600 752,818
TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,721 189,045 179,888 169,411
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,079 2,655 14,424 7,155
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 15,170 2,501 8,719
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,724 11,150 1,713 936
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 14,314 6,505 779 1,317
Chi phí trả trước ngắn hạn 12,701 6,493 770 1,260
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,611 12 9 56
Tài sản ngắn hạn khác 2 - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 552,796 457,603 525,713 583,407
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,024 5,631 4,169 4,200
Tài sản cố định hữu hình 477,760 392,306 470,472 529,463
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 829,861 740,346 651,211 562,808
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 583 730 877 875
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 334 1,266 277 253
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 50,373 45,382 46,838
Chi phí trả trước dài hạn - 50,373 45,382 46,838
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,326 3,653 4,087 1,276
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 758,517 646,648 705,600 752,818
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 281,289 201,086 297,059 361,331
Nợ ngắn hạn 212,174 180,603 236,360 236,756
Vay và nợ ngắn hạn 29,530 51,441 95,378 109,169
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 124,693 66,844 62,155 49,280
Phải trả công nhân viên 19,012 12,610 12,655 8,827
Chi phí phải trả 4,165 5,177 5,680 6,797
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 69,116 20,483 60,700 124,574
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 49,223 - 40,649 118,255
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 16,595 18,230 18,576 5,652
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 477,228 445,562 408,541 391,488
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 127,654 106,356 80,502 70,019
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 69 -61 1,575 2,140
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015