|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
272,149
|
289,636
|
352,755
|
374,565
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
138,850
|
164,419
|
220,811
|
231,711
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,013
|
100,226
|
18,424
|
47,926
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75,973
|
30,000
|
40,917
|
87,179
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
13,573
|
18,417
|
13,889
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
7,027
|
13,428
|
61,145
|
7,910
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
21,751
|
2,466
|
800
|
35,449
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,882
|
156
|
800
|
1,136
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,381
|
1,699
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
488
|
611
|
-
|
400
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
33,913
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
133,298
|
125,217
|
131,945
|
142,854
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
270
|
2,092
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
270
|
2,092
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
443
|
443
|
489
|
Tài sản cố định hữu hình
|
121,711
|
65,680
|
118,492
|
128,120
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
33,135
|
29,912
|
106,726
|
145,797
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
28
|
139
|
188
|
45
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
49
|
49
|
274
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
8,511
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,970
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
185
|
281
|
1,688
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
185
|
281
|
1,688
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
359
|
409
|
2,332
|
2,246
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,970
|
NGUỒN VỐN
|
272,149
|
289,636
|
352,755
|
374,565
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
17,961
|
34,088
|
95,615
|
108,605
|
Nợ ngắn hạn
|
17,961
|
34,088
|
82,518
|
89,731
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
10,000
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
276
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-
|
-
|
2,034
|
1,239
|
Phải trả công nhân viên
|
3,293
|
8,980
|
15,070
|
13,815
|
Chi phí phải trả
|
2,667
|
8,454
|
4,863
|
13,607
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
6,755
|
4,480
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
13,097
|
18,874
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
13,097
|
18,874
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
254,187
|
255,548
|
257,141
|
265,960
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
230,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
839
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
21,430
|
22,790
|
24,383
|
34,166
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
780
|
298
|
1,039
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|