Công Ty
PCT ( HNX )
8 ()
  -  CTCP Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 272,149 289,636 352,755 374,565
TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,850 164,419 220,811 231,711
Tiền và các khoản tương đương tiền 36,013 100,226 18,424 47,926
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,973 30,000 40,917 87,179
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 13,573 18,417 13,889
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 7,027 13,428 61,145 7,910
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 21,751 2,466 800 35,449
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,882 156 800 1,136
Thuế GTGT được khấu trừ 7,381 1,699 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 488 611 - 400
Tài sản ngắn hạn khác - - - 33,913
TÀI SẢN DÀI HẠN 133,298 125,217 131,945 142,854
Các khoản phải thu dài hạn - 270 2,092 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 270 2,092 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 443 443 489
Tài sản cố định hữu hình 121,711 65,680 118,492 128,120
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 33,135 29,912 106,726 145,797
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 28 139 188 45
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 49 49 274
Bất động sản đầu tư - - - 8,511
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,970
Tài sản dài hạn khác - 185 281 1,688
Chi phí trả trước dài hạn - 185 281 1,688
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 359 409 2,332 2,246
Tài sản dài hạn khác - - - 1,970
NGUỒN VỐN 272,149 289,636 352,755 374,565
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 17,961 34,088 95,615 108,605
Nợ ngắn hạn 17,961 34,088 82,518 89,731
Vay và nợ ngắn hạn - - - 10,000
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - 276
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - - 2,034 1,239
Phải trả công nhân viên 3,293 8,980 15,070 13,815
Chi phí phải trả 2,667 8,454 4,863 13,607
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 6,755 4,480
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 13,097 18,874
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 13,097 18,874
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 254,187 255,548 257,141 265,960
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 230,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 839
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 21,430 22,790 24,383 34,166
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 780 298 1,039 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015