|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
54,046
|
92,018
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
42,245
|
79,498
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,729
|
2,657
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
6,316
|
3,867
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
4,107
|
1,343
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
2,814
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-2,814
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
2,054
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
2,054
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
11,801
|
12,520
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
320
|
320
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
320
|
320
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
81
|
81
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,388
|
1,668
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
6,643
|
6,363
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
26
|
202
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
9,049
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
1,022
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
72
|
109
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
72
|
109
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
142
|
142
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
54,046
|
92,018
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
51,382
|
85,905
|
Nợ ngắn hạn
|
50,697
|
55,922
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,347
|
2,722
|
Phải trả người bán
|
-
|
9,014
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
13,460
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,422
|
3,252
|
Phải trả công nhân viên
|
1,268
|
4,741
|
Chi phí phải trả
|
939
|
871
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
21,855
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
685
|
29,982
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
29,068
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,665
|
5,297
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
11,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,624
|
1,624
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
3,314
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
524
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-14,831
|
-11,165
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
7
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,033
|
817
|