|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
448,993
|
492,004
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
43,397
|
48,123
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
481
|
3,154
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
13,558
|
Trả trước cho người bán
|
5,158
|
1,152
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
71
|
47
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,073
|
3,515
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,822
|
3,255
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
93
|
93
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
157
|
166
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
405,595
|
443,880
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
84
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
84
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
466,862
|
467,085
|
Tài sản cố định hữu hình
|
356,421
|
402,977
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
252,333
|
204,552
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
44,921
|
40,761
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
84
|
Tài sản dài hạn khác
|
4,170
|
58
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
4,170
|
58
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
84
|
NGUỒN VỐN
|
448,993
|
492,004
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
773,327
|
715,800
|
Nợ ngắn hạn
|
294,672
|
277,880
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
51,215
|
91,444
|
Phải trả người bán
|
-
|
55,335
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
14,760
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
702
|
587
|
Phải trả công nhân viên
|
1,822
|
1,488
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
144,629
|
114,271
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
478,655
|
437,920
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
9,986
|
9,986
|
Vay và nợ dài hạn
|
468,669
|
427,934
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
-324,334
|
-223,796
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
58,390
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
85
|
85
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
3,117
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
852
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-386,778
|
-286,241
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-4
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|