|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
437,528
|
365,164
|
299,292
|
349,544
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
287,172
|
203,180
|
150,411
|
190,186
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,407
|
8,576
|
21,201
|
38,871
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
3,383
|
3,383
|
3,383
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
25,297
|
Trả trước cho người bán
|
1,195
|
919
|
1,784
|
1,803
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
257
|
229
|
337
|
404
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
17,156
|
15,621
|
6,980
|
24,454
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
16,897
|
15,345
|
6,640
|
22,725
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
259
|
276
|
340
|
1,507
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
222
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
150,356
|
161,984
|
148,881
|
159,358
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
3,383
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
3,383
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
3,653
|
3,487
|
3,487
|
Tài sản cố định hữu hình
|
148,282
|
160,267
|
145,498
|
152,360
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
131,124
|
113,116
|
115,642
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
114
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,905
|
1,491
|
-
|
959
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
3,383
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,542
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
2,542
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,383
|
NGUỒN VỐN
|
437,528
|
0
|
299,292
|
349,544
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
265,774
|
186,539
|
71,485
|
178,138
|
Nợ ngắn hạn
|
262,930
|
179,557
|
65,412
|
165,234
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
93,066
|
97,059
|
6,625
|
106,267
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
50,401
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
171
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
322
|
1,200
|
7,281
|
216
|
Phải trả công nhân viên
|
7,484
|
11,264
|
7,921
|
4,474
|
Chi phí phải trả
|
577
|
117
|
505
|
277
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
3,156
|
3,422
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,844
|
6,981
|
6,073
|
12,904
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
206
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,844
|
6,981
|
6,073
|
12,698
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
171,754
|
178,626
|
227,807
|
171,406
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
255,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
7,095
|
7,095
|
-76,905
|
-76,905
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
6,226
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,452
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
38,082
|
44,954
|
38,135
|
-18,266
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
392
|
1,221
|
6
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|