Công Ty
HFC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xăng dầu HFC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 267,101 183,403 110,741
TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,629 122,887 80,791
Tiền và các khoản tương đương tiền 15,981 10,852 5,645
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 3,156 1,800 3,357
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,655 1,346 676
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,331 1,822 1,403
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,114 364 1,399
Thuế GTGT được khấu trừ 195 1,458 4
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 22 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 84,472 60,516 29,951
Các khoản phải thu dài hạn 3 0 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 3 0 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 2,149 1,223 799
Tài sản cố định hữu hình 32,585 26,534 4,118
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 11,377 9,172 7,180
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 8,274 8,788 8,021
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,927 12,706 10,753
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 17,304 9,280 3,693
Chi phí trả trước dài hạn 17,304 9,280 3,693
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 267,101 183,403 110,741
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 221,431 141,823 76,563
Nợ ngắn hạn 206,487 125,514 72,340
Vay và nợ ngắn hạn 137,500 82,000 42,000
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,163 1,167 219
Phải trả công nhân viên 5,874 4,897 3,544
Chi phí phải trả 657 2,302 2,338
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 2,931 2,988
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 14,944 16,309 4,223
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 750 847
Vay và nợ dài hạn 14,096 15,552 3,376
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 7 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 45,670 41,581 34,178
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12,242 8,851 2,491
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,841 1,561 639
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 540 536 441
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015