|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
4,941,186
|
4,287,963
|
2,476,409
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,473,371
|
3,560,223
|
1,634,391
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
77,134
|
308,444
|
42,131
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,982,138
|
2,002,798
|
680,651
|
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu về hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khác của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,467,815
|
727,740
|
842,018
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
6,331
|
3,198
|
46,229
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,186,849
|
516,588
|
586,883
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
484
|
745
|
270
|
Ký quỹ bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
4,941,186
|
4,286,280
|
2,476,409
|
NỢ PHẢI TRẢ
|
3,091,929
|
2,444,582
|
1,801,490
|
Nợ ngắn hạn
|
3,087,409
|
2,441,828
|
1,751,846
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
71,703
|
2,030
|
738
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả về hoạt động bảo hiểm gốc
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoàn phí bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhận tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả của hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả khác cho người bán
|
240,711
|
157,669
|
167,471
|
Người mua trả tiền trước
|
53,536
|
56,574
|
50,640
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
26,069
|
22,491
|
17,019
|
Phải trả công nhân viên
|
132
|
25
|
418
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
70,833
|
63,593
|
59,473
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1,030
|
111,243
|
49,374
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng nghiệp vụ
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phí chưa được hưởng
|
1,585,667
|
1,264,463
|
885,293
|
Dự phòng toán học
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng bồi thường
|
778,982
|
582,997
|
471,982
|
Dự phòng dao động lớn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng chia lãi
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng đảm bảo cân đối
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,849,257
|
-
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
803,957
|
803,957
|
503,957
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
827,943
|
827,943
|
60,296
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
19,773
|
18,168
|
17,512
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự trữ bắt buộc
|
41,541
|
36,313
|
28,472
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
154,994
|
156,056
|
63,788
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,049
|
944
|
895
|