Công Ty
PTI ( HNX )
20 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 4,941,186 4,287,963 2,476,409
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,473,371 3,560,223 1,634,391
Tiền và các khoản tương đương tiền 77,134 308,444 42,131
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,982,138 2,002,798 680,651
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Phải thu về hoạt động bảo hiểm gốc - - -
Phải thu của hoạt động nhận tái bảo hiểm - - -
Phải thu của hoạt động nhượng tái bảo hiểm - - -
Phải thu về hoạt động tài chính - - -
Phải thu khác của khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - - -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác - - -
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,467,815 727,740 842,018
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu dài hạn nội bộ - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 6,331 3,198 46,229
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,186,849 516,588 586,883
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 484 745 270
Ký quỹ bảo hiểm - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 4,941,186 4,286,280 2,476,409
NỢ PHẢI TRẢ 3,091,929 2,444,582 1,801,490
Nợ ngắn hạn 3,087,409 2,441,828 1,751,846
Vay và nợ ngắn hạn 71,703 2,030 738
Phải trả người bán - - -
Phải trả về hoạt động bảo hiểm gốc - - -
Phải trả hoàn phí bảo hiểm - - -
Phải trả của hoạt động nhận tái bảo hiểm - - -
Phải trả của hoạt động nhượng tái bảo hiểm - - -
Phải trả khác cho người bán 240,711 157,669 167,471
Người mua trả tiền trước 53,536 56,574 50,640
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,069 22,491 17,019
Phải trả công nhân viên 132 25 418
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 70,833 63,593 59,473
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Phải trả dài hạn khác - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,030 111,243 49,374
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
Dự phòng nghiệp vụ - - -
Dự phòng phí chưa được hưởng 1,585,667 1,264,463 885,293
Dự phòng toán học - - -
Dự phòng bồi thường 778,982 582,997 471,982
Dự phòng dao động lớn - - -
Dự phòng chia lãi - - -
Dự phòng đảm bảo cân đối - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,849,257 - -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 803,957 803,957 503,957
Thặng dư vốn cổ phần 827,943 827,943 60,296
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển 19,773 18,168 17,512
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ dự trữ bắt buộc 41,541 36,313 28,472
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 154,994 156,056 63,788
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,049 944 895
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015