Công Ty
VLF ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Lương Thực Thực Phẩm Vĩnh Long
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 153,318 193,296 353,037
TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,169 88,863 147,140
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,842 4,700 10,233
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1 1 1
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 131,923
Trả trước cho người bán 5,713 5,102 6,132
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 34,182 34,203 34,467
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 279 1,538 1,247
Chi phí trả trước ngắn hạn 27 94 399
Thuế GTGT được khấu trừ 146 408 541
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 105 1,036 6
Tài sản ngắn hạn khác - - 301
TÀI SẢN DÀI HẠN 85,149 104,433 205,897
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 265 308 393
Tài sản cố định hữu hình 42,592 56,740 130,031
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 55,274 66,160 75,471
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 19,054 19,094 44,502
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 824 824 824
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 12,215
Đầu tư dài hạn khác - - 10,290
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 217 410 1,759
Chi phí trả trước dài hạn 217 410 1,759
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,490 6,107 6,275
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 153,318 193,296 353,037
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 192,435 191,847 277,496
Nợ ngắn hạn 191,821 190,900 235,538
Vay và nợ ngắn hạn 161,915 177,600 231,161
Phải trả người bán - - 10
Người mua trả tiền trước - - 682
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17 415 44
Phải trả công nhân viên 670 858 2,893
Chi phí phải trả 28,882 11,495 282
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 418 418
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 613 947 41,958
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,714
Vay và nợ dài hạn - - 40,244
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 613 947 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -39,117 1,449 75,541
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 119,600
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 32,013
Quỹ dự phòng tài chính - - 5,268
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -195,998 -155,433 -81,341
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 52 50 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015