Công Ty
VSI ( HSX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu Tư & Xây Dựng Cấp Thoát Nước
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 575,203 400,660 411,818 748,469
TÀI SẢN NGẮN HẠN 258,931 228,081 278,958 247,155
Tiền và các khoản tương đương tiền 52,059 68,711 55,278 18,164
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,638 20,000 70,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 75,397
Trả trước cho người bán - 53,363 59,968 61,705
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 22,288 26,997 25,508 2,190
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 46,374 2,087 21,302 26,346
Chi phí trả trước ngắn hạn 42,348 1,416 782 4,703
Thuế GTGT được khấu trừ 4,026 672 - 1,837
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 20,519 19,806
TÀI SẢN DÀI HẠN 316,273 172,579 132,859 501,314
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 15,995 15,814 15,606
Tài sản cố định hữu hình 23,893 11,083 10,961 90,541
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 33,889 33,915 32,223 67,550
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 22,363 1,995 2,121 2,247
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 186,463 78,042 35,189 391,121
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 4,488
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 741 376 376 376
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 575,203 400,660 411,818 748,469
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 351,231 193,584 219,797 572,808
Nợ ngắn hạn 205,743 149,386 186,785 197,350
Vay và nợ ngắn hạn 27,824 17,825 13,609 70,597
Phải trả người bán - - - 48,058
Người mua trả tiền trước - - - 11,182
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,260 4,924 35,574 5,663
Phải trả công nhân viên 3,118 3,162 2,656 1,665
Chi phí phải trả 43,430 27,707 53,010 18,594
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 34,338 40,585
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 145,487 44,198 33,012 375,459
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 11 5,599 27,039 375,459
Vay và nợ dài hạn 122,460 7,091 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 223,973 207,076 192,020 175,038
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 132,000
Thặng dư vốn cổ phần 9,639 9,639 9,639 9,639
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 10,470
Quỹ dự phòng tài chính - - - 4,841
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 38,928 30,668 30,009 14,122
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,458 1,355 95 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 7,888 6,603 530 623
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015