Công Ty
SMA ( HSX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ Tùng Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 583,039 666,247 857,726 905,287
TÀI SẢN NGẮN HẠN 105,978 172,710 319,971 345,081
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,789 26,267 3,073 4,110
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 320 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 200,142
Trả trước cho người bán - 1,633 11,164 18,642
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 435 810 1,168 2,792
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,589 57 767 2,857
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,589 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 57 767 2,735
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 122
TÀI SẢN DÀI HẠN 477,060 493,537 537,755 560,206
Các khoản phải thu dài hạn - 216 829 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 216 829 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 86,633 86,746 86,746 86,746
Tài sản cố định hữu hình 470,037 493,204 516,736 539,695
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 108,015 96,194 76,089 53,129
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 20,100 20,100
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,742 - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 347
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 116 90 64
Chi phí trả trước dài hạn - 116 90 64
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 583,039 666,247 857,726 905,287
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 368,852 484,706 679,875 722,987
Nợ ngắn hạn 106,425 181,709 309,238 330,831
Vay và nợ ngắn hạn 24,517 39,799 95,745 114,866
Phải trả người bán - - - 112,684
Người mua trả tiền trước - - - 42,481
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,872 4,548 862 5,715
Phải trả công nhân viên 430 280 - -
Chi phí phải trả 17,900 23,755 23,418 25,030
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 23,829 29,518
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 262,427 302,997 370,637 392,155
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 262,427 302,997 370,637 392,155
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 214,186 181,541 177,850 182,300
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 161,200
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 9,500
Quỹ dự phòng tài chính - - - 6,504
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 38,671 5,218 386 5,033
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 448 417 538 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015