Công Ty
S27 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 27
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 106,881 113,775 118,247
TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,088 87,222 88,974
Tiền và các khoản tương đương tiền 14 7 58
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 472 527 850
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4,207 4,001 1,630
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 146 146 2,847
Chi phí trả trước ngắn hạn 146 146 207
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 2,640
TÀI SẢN DÀI HẠN 23,792 26,553 29,273
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 32 32 -
Tài sản cố định hữu hình 15,070 17,399 19,767
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 18,658 16,720 14,893
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100 462 462
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 3,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 5,622 5,692 6,044
Chi phí trả trước dài hạn 5,622 5,692 6,044
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 106,881 113,775 118,247
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 134,800 135,549 137,431
Nợ ngắn hạn 125,659 123,109 122,191
Vay và nợ ngắn hạn 41,559 41,565 43,276
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - 2,507
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,723 3,059 3,323
Phải trả công nhân viên 3,992 4,144 4,815
Chi phí phải trả 1,981 3,501 3,321
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 30,488
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 9,140 12,440 15,240
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 9,140 12,440 15,240
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -27,919 -21,775 -19,184
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 15,728
Thặng dư vốn cổ phần 652 652 652
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 752
Quỹ dự phòng tài chính - - 534
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -45,585 -39,441 -36,851
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 114 114 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015