Công Ty
MIM ( HNX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Khoáng sản và Cơ khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 95,812 103,364 104,494 95,922
TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,602 74,530 67,556 48,747
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,924 8,813 1,516 1,144
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 308 312 199
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 7,436 5,951 7,924 4,617
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,452 3,719 3,965 917
Chi phí trả trước ngắn hạn 5,232 175 1,106 699
Thuế GTGT được khấu trừ 3,220 3,545 2,859 217
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 27,210 28,834 36,938 47,175
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 5,336 5,336 5,336
Tài sản cố định hữu hình 19,727 24,041 27,602 33,249
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 46,484 41,822 36,615 30,968
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 49 69 88
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,341 1,187 3,405 3,146
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - 269 269 269
Tài sản dài hạn khác - 3,289 5,593 8,564
Chi phí trả trước dài hạn - 3,289 5,593 8,564
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 1,858
Tài sản dài hạn khác - 269 269 269
NGUỒN VỐN 95,812 103,364 104,494 95,922
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 58,110 79,495 82,094 60,763
Nợ ngắn hạn 57,932 79,031 81,530 56,690
Vay và nợ ngắn hạn 20,890 18,965 19,981 16,516
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15,279 17,719 15,979 9,445
Phải trả công nhân viên 2,064 2,232 3,491 3,571
Chi phí phải trả 27 82 178 128
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 16,504 6,061
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 178 464 564 4,073
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 564 264
Vay và nợ dài hạn - - - 3,809
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 37,702 23,869 22,400 35,159
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - 9,612 9,612 9,612
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,603 -20,969 -22,439 -9,680
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015