Công Ty
BVG ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Group Bắc Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 280,578 414,451
TÀI SẢN NGẮN HẠN 194,796 232,373
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,502 16,120
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 1,517 1,662
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 80,129 37,285
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,110 1,799
Chi phí trả trước ngắn hạn 182 1,659
Thuế GTGT được khấu trừ 891 104
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 36 36
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 85,781 182,079
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 4,052 5,975
Tài sản cố định hữu hình 51,623 136,210
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 48,225 91,026
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 1,103 5,007
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,607 15,188
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 892 892
Tài sản dài hạn khác 9,166 9,723
Chi phí trả trước dài hạn 9,166 9,723
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 201 201
Tài sản dài hạn khác 892 892
NGUỒN VỐN 280,578 414,451
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 215,390 358,256
Nợ ngắn hạn 129,688 140,704
Vay và nợ ngắn hạn 41,554 68,739
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,395 5,117
Phải trả công nhân viên 2,161 4,517
Chi phí phải trả 17,986 13,791
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 85,702 217,552
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 85,702 184,796
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 65,188 56,195
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 16,503 16,503
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -56,282 -72,772
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 221 244
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -550 6,948
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015